ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huếxem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-hue-Dh-nong-lam-hue_dhl.htmlSTT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú1 C69 Công nghiệp và công trình nông thôn A 10
2 C68 Quản lí đất đai: D1 10
3 C67 Nuôi trồng thuỷ sản: B 11
4 C68 Quản lí đất đai A 10
5 C67 Nuôi trồng thuỷ sản A 10
6 C66 Chăn nuôi - Thú y: B 11
7 C66 Chăn nuôi - Thú y A 10
8 C65 Trồng trọt: B 11
9 402 Phát triển nông thôn: D1 13
10 C65 Trồng trọt A 10
11 402 Phát triển nông thôn C 14
12 401 Quản lí đất đai: D1 13
13 401 Quản lí đất đai A 13
14 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản: B 14
15 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản A 13
16 313 Khoa học đất: B 14
17 312 Chế biến lâm sản A 13
18 312 Chế biến lâm sản: B 14
19 313 Khoa học đất A 13
20 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường: B 14
21 307 Thú y: B 14
22 308 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
23 308 Nuôi trồng thuỷ sản: B 14
24 309 Nông học A 13
25 309 Nông học: B 14
26 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn A 13
27 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn: B 14
28 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường A 13
29 304 Khoa học nghề vườn: B 14
30 305 Lâm nghiệp: A 13
31 305 Lâm nghiệp B 14
32 306 Chăn nuôi thú y A 13
33 307 Thú y A 13
34 306 Chăn nuôi thú y: B 14
35 304 Khoa học nghề vườn A 13
36 303 Bảo quản chế biến nông sản: B 14
37 303 Bảo quản chế biến nông sản A 13
38 302 Bảo vệ thực vật: B 14
39 302 Bảo vệ thực vật A 13
40 301 Khoa học cây trồng A 13
41 301 Khoa học cây trồng: B 14
42 103 Công nghệ thực phẩm: B 16
43 101 Công nghiệp và công trình nông thôn A 13
44 102 Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm A 13
45 103 Công nghệ thực phẩm A 13
ĐH Huế - ĐH Khoa Học Huếxem qua link nay :
http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-hue-Dh-khoa-hoc--hue_dht.htmlSTT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 607 Xã hội học C 14
2 607 Xã hội học: D1 13
3 608 Ngôn ngữ học C 14
4 608 Ngôn ngữ học : D1 13
5 609 Đông phương học C 14
6 609 Đông phương học: D1 13
7 606 Công tác xã hội C 14
8 605 Báo chí: D1 14
9 604 Hán - Nôm C 14
10 604 Hán - Nôm: D1 13
11 605 Báo chí C 14.5
12 601 Văn học C 14
13 602 Lịch sử C 14
14 603 Triết học A 13
15 603 Triết học: C 14
16 304 Công nghệ sinh học : B 17
17 304 Công nghệ sinh học A 15
18 303 Khoa học môi trường: B 17
19 303 Khoa học môi trường A 15
20 302 Địa lí tự nhiên : B 14
21 302 Địa lí tự nhiên A 13
22 301 Sinh học B 14
23 203 Địa chất công trình và địa chất thủy văn A 13
24 202 Địa chất học A 13
25 201 Hóa học : B 17
26 106 Toán Tin ứng dụng A 14
27 201 Hóa học A 14.5
28 105 Điện tử - Viễn thông A 14
29 104 Kiến trúc V 20.5
30 103 Vật lí học A 13
31 102 Tin học A 13
32 101 Toán học A 14
ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâmxem link nay :http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-Dh-nong-lam_dtn.html
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 309 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp B 14
2 310 Nông lâm kết hợp B 14
3 311 Khoa học môi trường B 14
4 312 Nuôi trồng thủy sản B 14
5 313 Hoa viên và cây cảnh B 14
6 314 Bảo quản và chế biến nông sản B 14
7 315 Công nghệ sinh học nông nghiệp B 14
8 316 Quản lý tài nguyên rừng B 14
9 317 Công nghệ thực phẩm A 13
10 318 Địa chính môi trường B 14
11 308 Khuyến nông B 14
12 307 Trồng trọt B 14
13 305 Thú y B 14
14 306 Lâm nghiệp B 14
15 411 Kinh tế nông nghiệp A 13
16 412 Quản lý đất đai A 13
17 413 Cơ khí nông nghiệp A 13
18 414 Phát triển nông thôn A 13
19 415 Công nghệ chế biến Lâm sản A 13
20 304 Chăn nuôi thú y B 14
ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Khoaxem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-Dh-y-khoa_dty.htmlSTT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C61 Y tế học đường B 11
2 C62 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm B 11
3 324 Bác sĩ răng hàm mặt ( 6 năm ) B 21.5
4 323 Bác sĩ y học dự phòng ( 6 năm ) B 19
5 321 Bác sĩ đa khoa ( 6 năm ) B 22.5
6 322 Cử nhân điều dưỡng ( 4 năm ) B 18.5
7 202 Dược sĩ đại học ( 5 năm ) A 20.5
ĐH Thái Nguyên - Khoa KHTN và Xã Hộixem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-khoa-khtn-va-xa-hoi_dtz.htmlSTT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 615 Thư viện - Thiết bị trường học B. C 14
2 616 Công nghệ hóa học A 13
3 617 Báo chí C 14
4 617 Báo chí: D1 13
5 618 Du lịch học C 14
6 618 Du lịch học: D1 13
7 232 Khoa học môi trường: B 14
8 330 Sinh học B 14
9 331 Công nghệ sinh học B 14
10 610 Văn học C 14
11 611 Lịch sử C 14
12 612 Khoa học quản lý C 14
13 613 Công tác xã hội C 14
14 613 Công tác xã hội: D1 13
15 614 Việt Nam học C 14
16 614 Việt Nam học: D1 13
17 232 Khoa học môi trường A 13
18 231 Địa lý: B 14
19 230 Hóa học A 13
20 231 Địa lý A 13
21 130 Toán học A 13
22 131 Vật lý A 13
23 132 Toán - Tin ứng dụng A 13
Điểm chuẩn cao đẳng Y tế Hà Nội 2010:
Điểm chuẩn của Trường cao đẳng y tế Hà Nội năm 2010 là ( KV3 ) :
- Điều Dưỡng : 19 điểm
+Kỹ thuật viên xét nghiệm y học : 21.5 điểm
+Kỹ thuật viên hình ảnh y học : 18 điểm
mot so truong cong an
1. Học viện An ninh nhân dân:
- Ngành nghiệp vụ An ninh: Khối A: 19,5 điểm; khối C: 18,5 điểm; khối D1: 17,5 điểm.
- Ngành Công nghệ thông tin: 19,0 điểm.
- Ngành ngôn ngữ Anh (môn tiếng Anh nhân hệ số 2): 19,5 điểm.
- Ngành Xây dựng Đảng và Xây dựng lực lượng CAND: Khối C: 19,5 điểm, khối D1: 19,0 điểm.
2. Học viện Cảnh sát nhân dân:
Đào tạo nghiệp vụ Cảnh sát: Khối A: 23,0 điểm, khối C: 21,5 điểm, khối D1: 20,5 điểm.
Đào tạo ngôn ngữ Anh: Phía Bắc: 25,0 điểm, phía Nam: 22,0 điểm.
3. Đại học PCCC:
Phía Bắc: 16,0 điểm, phía Nam: 14,5 điểm.
4. ĐH Kỹ thuật-Hậu cần CAND,
Phía Bắc: 14,0 điểm, phía Nam: 13,0 điểm.
5. ĐH An ninh nhân dân:
Khối A: 17,0 điểm, khối C: 17,0 điểm, khối D1: 17,0 điểm.
6. ĐH Cảnh sát nhân dân:
khối A: 21,0 điểm, khối C: 18,5 điểm và khối D: 19,0 điểm