KẾT NỐI TRÁI TIM
Xin mời đăng nhập .. hoặc đăng ký để làm thành viên
KẾT NỐI TRÁI TIM
Xin mời đăng nhập .. hoặc đăng ký để làm thành viên
KẾT NỐI TRÁI TIM
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
KẾT NỐI TRÁI TIM

†(¯`·.º-:TT9B:-º.·´¯)†-(^_^)-KẾT NỐI TRÁI TIM-(^_^)-†(¯`·.º-:TTC14:-º.·´¯)
 
Trang ChínhKẾTNỐITRÁITIMGalleryLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
CHÀO MỪNG CÁC BẠN GHÉ THĂM DIỄN ĐÀN (ĐĂNG KÝ ĐỂ THAM GIA DIỄN ĐÀN)

 

 Diem chuan 1 so truong nam 2011

Go down 
Tác giảThông điệp
Admin
Admin
Admin
Admin


Tổng số bài gửi : 170
Join date : 10/05/2011
Age : 33
Đến từ : THANH HÓA

Diem chuan 1 so truong nam 2011 Empty
Bài gửiTiêu đề: Diem chuan 1 so truong nam 2011   Diem chuan 1 so truong nam 2011 I_icon_minitimeWed Feb 29, 2012 11:01 pm

ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế

xem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-hue-Dh-nong-lam-hue_dhl.html

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C69 Công nghiệp và công trình nông thôn A 10
2 C68 Quản lí đất đai: D1 10
3 C67 Nuôi trồng thuỷ sản: B 11
4 C68 Quản lí đất đai A 10
5 C67 Nuôi trồng thuỷ sản A 10
6 C66 Chăn nuôi - Thú y: B 11
7 C66 Chăn nuôi - Thú y A 10
8 C65 Trồng trọt: B 11
9 402 Phát triển nông thôn: D1 13
10 C65 Trồng trọt A 10
11 402 Phát triển nông thôn C 14
12 401 Quản lí đất đai: D1 13
13 401 Quản lí đất đai A 13
14 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản: B 14
15 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản A 13
16 313 Khoa học đất: B 14
17 312 Chế biến lâm sản A 13
18 312 Chế biến lâm sản: B 14
19 313 Khoa học đất A 13
20 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường: B 14
21 307 Thú y: B 14
22 308 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
23 308 Nuôi trồng thuỷ sản: B 14
24 309 Nông học A 13
25 309 Nông học: B 14
26 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn A 13
27 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn: B 14
28 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường A 13
29 304 Khoa học nghề vườn: B 14
30 305 Lâm nghiệp: A 13
31 305 Lâm nghiệp B 14
32 306 Chăn nuôi thú y A 13
33 307 Thú y A 13
34 306 Chăn nuôi thú y: B 14
35 304 Khoa học nghề vườn A 13
36 303 Bảo quản chế biến nông sản: B 14
37 303 Bảo quản chế biến nông sản A 13
38 302 Bảo vệ thực vật: B 14
39 302 Bảo vệ thực vật A 13
40 301 Khoa học cây trồng A 13
41 301 Khoa học cây trồng: B 14
42 103 Công nghệ thực phẩm: B 16
43 101 Công nghiệp và công trình nông thôn A 13
44 102 Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm A 13
45 103 Công nghệ thực phẩm A 13


ĐH Huế - ĐH Khoa Học Huế

xem qua link nay : http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-hue-Dh-khoa-hoc--hue_dht.html

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 607 Xã hội học C 14
2 607 Xã hội học: D1 13
3 608 Ngôn ngữ học C 14
4 608 Ngôn ngữ học : D1 13
5 609 Đông phương học C 14
6 609 Đông phương học: D1 13
7 606 Công tác xã hội C 14
8 605 Báo chí: D1 14
9 604 Hán - Nôm C 14
10 604 Hán - Nôm: D1 13
11 605 Báo chí C 14.5
12 601 Văn học C 14
13 602 Lịch sử C 14
14 603 Triết học A 13
15 603 Triết học: C 14
16 304 Công nghệ sinh học : B 17
17 304 Công nghệ sinh học A 15
18 303 Khoa học môi trường: B 17
19 303 Khoa học môi trường A 15
20 302 Địa lí tự nhiên : B 14
21 302 Địa lí tự nhiên A 13
22 301 Sinh học B 14
23 203 Địa chất công trình và địa chất thủy văn A 13
24 202 Địa chất học A 13
25 201 Hóa học : B 17
26 106 Toán Tin ứng dụng A 14
27 201 Hóa học A 14.5
28 105 Điện tử - Viễn thông A 14
29 104 Kiến trúc V 20.5
30 103 Vật lí học A 13
31 102 Tin học A 13
32 101 Toán học A 14

ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm

xem link nay :http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-Dh-nong-lam_dtn.html

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 309 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp B 14
2 310 Nông lâm kết hợp B 14
3 311 Khoa học môi trường B 14
4 312 Nuôi trồng thủy sản B 14
5 313 Hoa viên và cây cảnh B 14
6 314 Bảo quản và chế biến nông sản B 14
7 315 Công nghệ sinh học nông nghiệp B 14
8 316 Quản lý tài nguyên rừng B 14
9 317 Công nghệ thực phẩm A 13
10 318 Địa chính môi trường B 14
11 308 Khuyến nông B 14
12 307 Trồng trọt B 14
13 305 Thú y B 14
14 306 Lâm nghiệp B 14
15 411 Kinh tế nông nghiệp A 13
16 412 Quản lý đất đai A 13
17 413 Cơ khí nông nghiệp A 13
18 414 Phát triển nông thôn A 13
19 415 Công nghệ chế biến Lâm sản A 13
20 304 Chăn nuôi thú y B 14

ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Khoa

xem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-Dh-y-khoa_dty.html

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C61 Y tế học đường B 11
2 C62 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm B 11
3 324 Bác sĩ răng hàm mặt ( 6 năm ) B 21.5
4 323 Bác sĩ y học dự phòng ( 6 năm ) B 19
5 321 Bác sĩ đa khoa ( 6 năm ) B 22.5
6 322 Cử nhân điều dưỡng ( 4 năm ) B 18.5
7 202 Dược sĩ đại học ( 5 năm ) A 20.5


ĐH Thái Nguyên - Khoa KHTN và Xã Hội

xem qua link nay: http://diemthi.24h.com.vn/diem-chuan/Dh-thai-nguyen-khoa-khtn-va-xa-hoi_dtz.html

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 615 Thư viện - Thiết bị trường học B. C 14
2 616 Công nghệ hóa học A 13
3 617 Báo chí C 14
4 617 Báo chí: D1 13
5 618 Du lịch học C 14
6 618 Du lịch học: D1 13
7 232 Khoa học môi trường: B 14
8 330 Sinh học B 14
9 331 Công nghệ sinh học B 14
10 610 Văn học C 14
11 611 Lịch sử C 14
12 612 Khoa học quản lý C 14
13 613 Công tác xã hội C 14
14 613 Công tác xã hội: D1 13
15 614 Việt Nam học C 14
16 614 Việt Nam học: D1 13
17 232 Khoa học môi trường A 13
18 231 Địa lý: B 14
19 230 Hóa học A 13
20 231 Địa lý A 13
21 130 Toán học A 13
22 131 Vật lý A 13
23 132 Toán - Tin ứng dụng A 13


Điểm chuẩn cao đẳng Y tế Hà Nội 2010:


Điểm chuẩn của Trường cao đẳng y tế Hà Nội năm 2010 là ( KV3 ) :
- Điều Dưỡng : 19 điểm
+Kỹ thuật viên xét nghiệm y học : 21.5 điểm
+Kỹ thuật viên hình ảnh y học : 18 điểm

mot so truong cong an

1. Học viện An ninh nhân dân:
- Ngành nghiệp vụ An ninh: Khối A: 19,5 điểm; khối C: 18,5 điểm; khối D1: 17,5 điểm.
- Ngành Công nghệ thông tin: 19,0 điểm.
- Ngành ngôn ngữ Anh (môn tiếng Anh nhân hệ số 2): 19,5 điểm.
- Ngành Xây dựng Đảng và Xây dựng lực lượng CAND: Khối C: 19,5 điểm, khối D1: 19,0 điểm.

2. Học viện Cảnh sát nhân dân:
Đào tạo nghiệp vụ Cảnh sát: Khối A: 23,0 điểm, khối C: 21,5 điểm, khối D1: 20,5 điểm.
Đào tạo ngôn ngữ Anh: Phía Bắc: 25,0 điểm, phía Nam: 22,0 điểm.

3. Đại học PCCC:
Phía Bắc: 16,0 điểm, phía Nam: 14,5 điểm.

4. ĐH Kỹ thuật-Hậu cần CAND,
Phía Bắc: 14,0 điểm, phía Nam: 13,0 điểm.

5. ĐH An ninh nhân dân:
Khối A: 17,0 điểm, khối C: 17,0 điểm, khối D1: 17,0 điểm.

6. ĐH Cảnh sát nhân dân:
khối A: 21,0 điểm, khối C: 18,5 điểm và khối D: 19,0 điểm
Về Đầu Trang Go down
https://levanhai37.forumvi.com
 
Diem chuan 1 so truong nam 2011
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» TuneUp Utilities 2011 v10.0.2011.65 + KeyGen
» Du học Nhật Bản 2014 – Học bổng đại học của các trường theo chương trình Global 30
» Đổi Thay 2011 - Jay Sol
» Hài xuân 2011
» Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Địa năm 2011

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
KẾT NỐI TRÁI TIM :: --------GÓC HỌC TẬP-------- :: THAO LUẬN HỌC TẬP-
Chuyển đến